Cứu hộ thang máy ARD3000 cung cấp điện lưới khi mất điện. Đưa thang về tầng , mở cửa cho khách hàng ra. tự động sạc lại khi có điên lưới
Nội dung bài viết
Cứu hộ thang máy1 pha ARD3000 sử dụng động cơ 9.5kW-11kW
Mục đích sử dụng :
- Cung cấp điện 1 pha cho thang máy khi mất điện nhờ năng lượng dữ trữ trong ăcquy.
- Cứu hộ thang máy ARD3000 sẽ tự động cung cấp nguồn điện dự trữ để đưa thang về tầng gần nhất/ tầng mong muốn/ hoặc chạy thang nhiều lần, mở cửa cho hành khách ra ngoài.
- Bộ cứu hộ 1 pha sẽ tự động nạp ăcquy khi có điện.
Đặc điểm nổi bật :
- Thời gian sạc: 8 giờ đạt 90% dung lượng ắc quy.
- Chế độ hiển thị: Màn hình LCD.
- Thời gian chuyển mạch: Tự động chuyển chế độ làm việc khi mất điện và khi có điện.
- Chế độ nạp ắc quy: Tự động nạp và ngưng nạp khi đầy bình.
- Đấu nối cực kỳ đơn giản với 1 pha vào 220VAC/50Hz, 1 pha ra 220VAC/50Hz và 1 tín hiệu báo cứu hộ xong.
- Công nghệ inverter PWM tạo điện áp 1 pha sin chuẩn 220VAC/50Hz.
- Tương thích với tất cả biến tần: Fuji Frenic Lift, Yaskawa L1000A, Emerson Unidrive SP,…. và tất cả hệ thống điều khiển.
- Apollo Ard3000 chế độ bảo vệ tối ưu cho thiết bị.
- Thang máy chạy cứu hộ cực kỳ êm ái nhờ VVVF
Thông số kỹ thuật cứu hộ thang máy
| MÔ TẢ CHUNG | |
| Model | ARD3000 |
| Xuất sứ | Đài Loan |
| Chỉ thị trên bảng điều khiển | LED, LCD + LED |
| Sử dụng động cơ thang máy | 7,5KW |
| Tần số | 50/60 Hz ± 10% (tự động cảm nhận) |
| Tình trạng máy | Mới 100% |
| CHẾ ĐỘ AC | |
| Điện áp AC | 220V/230V/240V ± 26% |
| Điện áp ngõ vào | 165Vac ~ 275Vac / 150Vac-275Vac (optional) |
| Tần số | 45-65 Hz( transfer to battery mode if out of this range) |
| Điện áp ngõ ra | 220Vac± 10% |
| Hiệu suất | ≥ 96% (AC Mode) |
| CẢNH BÁO | |
| Mất AC | 4s bip 1 lần, giữ yên lặng trong 40s. |
| Ắc quy yếu | 0.2s bip 1 lần. |
| Quá tải | 1s bip 1 lần. |
| Thời gian nạp sạc | 90% dung lượng sau 8 giờ |
| Giao tiếp (tùy chọn) | RS232/USB/SNMP (có thể thiết lập bật/tắt UPS tự động) |
| Dòng nạp sạc | 1.2A (cực đại) |
| CHẾ ĐỘ INVERTER | |
| Điện áp ngõ ra | 220Vac± 5% |
| Ngắn mạch | ≥20ms hệ thống tự động Shutdown. |
| Tần số ngõ ra | 50HZ/60HZ ± 1% self-detection |
| Hệ số công suất ngõ ra | ≥0.6 |
| Thời gian dự phòng Ắc quy | ≥ 10min (PC load) |
| Thời gian chuyển mạch | Bình thường 5ms, tối đa 8ms |
| Quá tải ở chế độ Inverter | 110% shutdown trong 60s.
120% shutdown trong 5s. |
| VẬT LÝ | |
| Trọng lượng | 27.5 |
| Kích thước WxDxH (mm) | 475×200×337 |
| Điện áp Ắc quy DC | 48 |
| Cấu hình DC | 4 x 12V x 9Ah |






admin
hàng chất lượng